Sàn bê tông công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu mài mòn cực cao. Bột tăng cứng kim loại (Metal Hardener), hay còn gọi là sơn sàn hardener gốc kim loại, là giải pháp tối ưu để đạt được điều này. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ định mức và kỹ thuật rắc chuẩn, bề mặt sàn rất dễ bị bong tróc, nứt nẻ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ công trình.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ A đến Z để bạn thi công sàn hardener kim loại thành công, đảm bảo chất lượng và độ bền hoàn hảo.
Bột tăng cứng kim loại là hỗn hợp khô trộn sẵn, chủ yếu bao gồm xi măng Portland chất lượng cao, các phụ gia chuyên dụng và cốt liệu chính là các hạt kim loại (thường là sắt) đã qua xử lý.
Khi được rắc và xoa nền lên bề mặt bê tông còn ướt, nó sẽ tạo ra một lớp bảo vệ dày, cực kỳ cứng cáp và dày đặc, giúp:
Shutterstock
Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn gấp nhiều lần so với bê tông thông thường.
Chống trầy xước, va đập hiệu quả.
Giảm thiểu tối đa bụi phát sinh từ bề mặt sàn.
Tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho công trình.
Định mức (tỷ lệ sử dụng) là yếu tố quyết định độ bền và khả năng chống bong tróc của sàn. Định mức quá ít sẽ không đạt hiệu quả tăng cứng, quá nhiều dễ gây nứt, rạn chân chim.
| Mục Đích Sử Dụng | Định Mức Đề Nghị (kg/m²) | Tác Dụng / Đặc Điểm |
| Sàn chịu tải nhẹ (Kho lưu trữ, khu vực đi lại ít) | 3.0 – 4.0 kg/m² | Tăng cứng cơ bản, chống bụi. |
| Sàn chịu tải vừa (Nhà xưởng, kho bãi thông thường) | 4.0 – 5.0 kg/m² | Tiêu chuẩn phổ biến, chịu mài mòn tốt. |
| Sàn chịu tải nặng (Lối đi xe nâng, khu vực sản xuất cường độ cao) | 5.0 – 8.0 kg/m² | Đạt độ cứng tối đa, chống va đập, chống mài mòn vượt trội. |
Lưu ý quan trọng: Định mức phải được chia thành hai hoặc ba lần rắc để đảm bảo bột được phân bổ đều và thấm hút tốt vào bê tông.
Kỹ thuật thi công là yếu tố then chốt để lớp hardener kim loại liên kết đồng nhất với sàn bê tông mà không bị bong tróc.
Thời điểm thích hợp nhất: Sau khi đổ bê tông từ 3 – 6 giờ, khi bề mặt bê tông đã se lại, không còn nước đọng nhưng vẫn còn ẩm (chạm tay vào không bị lún sâu).
Kiểm tra: Dùng chân đi lại trên bề mặt chỉ để lại vết hằn nhẹ khoảng 1-2 mm.
Xoa sơ bộ (nếu cần): Nếu bề mặt còn quá lồi lõm, dùng máy xoa nền (thường là xoa đĩa) để san phẳng sơ bộ trước khi rắc bột.
Định lượng: Cân chính xác lượng bột hardener kim loại cho khu vực thi công theo định mức đã chọn (ví dụ: 3.0 kg/m²).
Rắc đều: Chia 2/3 tổng lượng bột (ví dụ: 2.0 kg/m²) và rắc bằng tay hoặc bằng máy rắc tự động. Đảm bảo bột được rắc thật sự đồng đều trên toàn bộ diện tích.
Chờ thấm hút: Để bột hardener trên bề mặt khoảng 15 – 30 phút. Bột sẽ hút ẩm từ bê tông và chuyển sang trạng thái sẫm màu, ẩm ướt.
Xoa lần 1: Sử dụng máy xoa nền (lắp lưỡi xoa hoặc đĩa xoa), tiến hành xoa nhẹ nhàng cho đến khi bột hardener quyện đều, thấm vào bê tông.
Rắc phần còn lại: Chia 1/3 tổng lượng bột hardener còn lại (ví dụ: 1.0 kg/m²) và rắc đều lên bề mặt.
Chờ thấm hút: Lặp lại bước chờ 15 – 30 phút cho đến khi bột hardener lần 2 chuyển sang màu sẫm.
Xoa lần 2: Dùng máy xoa nền để xoa lần 2. Mục đích là để bột hardener lần 2 quyện chặt với lớp hardener lần 1 và bề mặt bê tông.
Đây là bước quan trọng nhất để chống bong tróc và tạo độ phẳng, bóng.
Thời điểm: Khi lớp hardener đã bắt đầu cứng lại (có thể đi lại mà không làm hỏng bề mặt).
Kỹ thuật: Thay đĩa xoa bằng lưỡi xoa và tăng dần độ nghiêng của lưỡi xoa.
Mục đích:
Ép chặt các hạt kim loại hardener xuống bề mặt, loại bỏ bọt khí.
Tạo độ nhẵn và độ bóng cao cho sàn.
Lặp lại: Thực hiện xoa hoàn thiện nhiều lần cho đến khi đạt được độ cứng, độ phẳng và độ bóng mong muốn.
Mẹo chống bong tróc: Đảm bảo lưỡi xoa luôn chạy đồng tâm và không quá nhanh ở giai đoạn đầu. Lớp hardener cần được làm ẩm và xoa ép từ từ để tạo liên kết hóa học vững chắc với bê tông.
Sau khi hoàn thiện, việc bảo dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn các vấn đề như nứt nẻ, co ngót và bong tróc.
Chống mất nước: Phun hợp chất bảo dưỡng (curing agent) chuyên dụng lên toàn bộ bề mặt sàn ngay sau khi hoàn thiện xoa. Hợp chất này giúp kiểm soát tốc độ bay hơi nước, giảm thiểu co ngót và nứt bề mặt.
Tránh tải: Không cho phép đi lại hay đặt tải trọng nặng lên sàn trong ít nhất 3 – 7 ngày đầu tiên. Sàn cần 28 ngày để đạt cường độ chịu lực tối đa.
| Vấn đề | Hành động Chính Xác | Lý Do |
| Bong tróc bề mặt | Xoa đủ lực và đúng thời điểm. Đảm bảo bột chuyển sang màu sẫm trước khi xoa. | Tăng liên kết hóa học và cơ học giữa bột hardener và bê tông nền. |
| Sàn không đủ cứng | Sử dụng định mức chuẩn (4.0 – 5.0 kg/m² cho sàn thông thường). | Cốt liệu kim loại chưa đủ để lấp đầy và tăng cường ma trận xi măng. |
| Nứt bề mặt | Phun hợp chất bảo dưỡng ngay sau khi xoa hoàn thiện. | Ngăn nước bay hơi nhanh, kiểm soát quá trình co ngót của bê tông. |
Thực hiện đúng định mức và kỹ thuật rắc bột tăng cứng kim loại sẽ giúp sàn bê tông của bạn đạt được độ cứng, độ bền tối ưu và loại bỏ hoàn toàn nguy cơ bong tróc, đảm bảo hiệu suất lâu dài cho mọi công trình.
Khang Phúc - +84 2873 048 919